Côn thép, côn hàn, KS, BS, JIS SCH20, SCH40
Tình trạng: | Còn hàng |
Bảo hành: | Liên hệ |
Hotline: 0847.500.222 (Từ 8h - 19h Từ thứ 2 tới thứ 7)
Email:Vinhhungvinhphuc@gmail.com để có giá tốt nhất!
Tình trạng: | Còn hàng |
Bảo hành: | Liên hệ |
Hotline: 0847.500.222 (Từ 8h - 19h Từ thứ 2 tới thứ 7)
Email:Vinhhungvinhphuc@gmail.com để có giá tốt nhất!
Côn thép là loại phụ kiện ống thép được dùng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, chất lỏng và khí, côn thu đồng tâm, côn thu lệch tâm là những loại côn thép thông dụng và được ứng dựng nhiều nhất hiện nay.
ominal Pipe Size (NPS) | Outside Diameter at Bevel (O/D) |
End to End |
Nominal Pipe Size (NPS) |
Outside Diameter at Bevel (O/D) | End-to-End | ||||||
Run | Outlet | H | Run | Outlet | H | ||||||
¾ x ½ ¾ x 3/8 |
26.7 26.7 |
21.3 17.3 |
38 38 |
12 x 10 12 x 8 12 x 6 12 x 5 | 323.8 323.8 323.8 323.8 |
273.0 219.1 168.3 141.3 |
203 203 203 203 |
||||
1 x ¾ 1 x ½ |
33.4 33.4 |
26.7 21.3 |
51 51 |
||||||||
1.1/4 x 1 1.1/4 x ¾ 1.1/4 x ½ |
42.2 42.2 42.2 |
33.4 26.7 21.3 |
51 51 51 |
14 x 12 14 x 10 14 x 8 14 x 6 | 355.6 355.6 355.6 355.6 |
323.8 273.0 219.1 168.3 |
330 330 330 330 |
||||
1.1/2 x 1.1/4 1.1/2 x 1 1.1/2 x ¾ 1.1/2 x ½ |
48.3 48.3 48.3 46.3 |
42.2 33.4 26.7 21.3 |
64 64 64 64 |
16 x 14 16 x 12 16 x 10 16 x 8 | 406.4 406.4 406.4 406.4 |
355.6 323.8 273.0 219.1 |
356 356 356 356 |
||||
2 x 1.1/2 2 x 1.1/4 2 x 1 2 x ¾ |
60.3 60.3 60.3 60.3 |
48.3 42.2 33.4 26.7 |
76 76 76 76 |
18 x 16 18 x 14 18 x 12 18 x 10 | 457.0 457.0 457.0 457.0 |
406.4 356.6 323.8 273.0 |
381 381 381 381 |
||||
2.1/2 x 2 2.1/2 x 1.1/2 2.1/2 x 1.1/4 2.1/2 x 1 |
73.0 73.0 73.0 73.0 |
60.3 48.3 42.2 33.4 |
89 89 89 89 |
20 x 18 20 x 16 20 x 14 20 x 12 | 508.0 508.0 508.0 508.0 |
457.0 406.4 355.6 323.8 |
508 508 508 508 |
||||
3 x 2.1/2 3 x 2 3 x 1.1/2 3 x 1.1/4 |
88.9 88.9 88.9 88.9 |
73.0 60.3 48.3 42.2 |
89 89 89 89 |
22 x 20 22 x 18 22 x 16 22 x 14 | 559.0 559.0 559.0 559.0 |
508.0 457.0 406.4 355.6 |
508 508 508 508 |
||||
3.1/2 x 3 3.1/2 x 2.1/2 3.1/2 x 2 3.1/2 x 1.1/2 |
101.6 101.6 101.6 101.6 |
88.9 73.0 60.3 48.3 |
102 102 102 102 |
24 x 22 24 x 20 24 x 18 24 x 16 | 610.0 610.0 610.0 610.0 |
559.0 508.0 457.0 406.4 |
508 508 508 508 |
||||
4 x 3.1/2 4 x 3 4 x 2.1/2 4 x 2 4 x 1.1/2 |
114.3 114.3 114.3 114.3 114.3 |
101.6 88.9 73.0 60.3 48.3 |
102 102 102 102 102 |
26 x 24 26 x 22 26 x 20 26 x 18 | 660.0 660.0 660.0 660.0 |
610.0 559.0 508.0 457.0 |
610 610 610 610 |
||||
5 x 4 5 x 3.1/2 5 x 3 5 x 2.1/2 5 x 2 |
141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 |
114.3 101.6 88.9 73.0 60.3 |
127 127 127 127 127 |
28 x 26 28 x 24 28 x 20 28 x 18 | 711.0 711.0 711.0 711.0 |
660.0 610.0 508.0 457.0 |
610 610 610 610 |
||||
6 x 5 6 x 4 6 x 3.1/2 6 x 3 6 x 2.1/2 |
168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 |
141.3 114.3 101.6 88.9 73.0 |
140 140 140 140 140 |
30 x 28 30 x 26 30 x 24 30 x 20 | 762.0 762.0 762.0 762.0 |
711.0 660.0 610.0 508.0 |
610 610 610 610 |
||||
8 x 6 8 x 5 8 x 4 8 x 3.1/2 |
219.1 219.1 219.1 219.1 |
168.3 141.3 114.3 101.6 |
152 152 152 152 |
32 x 30 32 x 28 32 x 26 32 x 24 | 813.0 813.0 813.0 813.0 |
762.0 711.0 660.0 610.0 |
610 610 610 610 |
||||
10 x 8 10 x 6 10 x 5 10 x 4 |
273.0 273.0 273.0 273.0 |
219.1 168.3 141.3 114.3 |
178 178 178 178 |
34 x 32 34 x 30 34 x 26 34 x 24 | 864.0 864.0 864.0 864.0 |
813.0 762.0 660.0 610.0 |
610 610 610 610 |
Bảng quy cách thông số kỹ thuật côn thu thép hàn
Liên hệ ngay Hotline: 0847.500.222 / 0989.641.365 / 0373.802.633 / 0963.812.803 và Email: Vinhhungvinhphuc@gmail.com để được báo giá chi tiết!