Tê thép hàn, tê thép ren JIS, BS, SCH20, SCH40
Tình trạng: | Còn hàng |
Bảo hành: | Liên hệ |
Hotline: 0847.500.222 (Từ 8h - 19h Từ thứ 2 tới thứ 7)
Email:Vinhhungvinhphuc@gmail.com để có giá tốt nhất!
Tình trạng: | Còn hàng |
Bảo hành: | Liên hệ |
Hotline: 0847.500.222 (Từ 8h - 19h Từ thứ 2 tới thứ 7)
Email:Vinhhungvinhphuc@gmail.com để có giá tốt nhất!
Tê thép là loại phụ kiện ống thép kết nối đường ống nhằm thay đổi và chuyển hướng dòng chảy, phân tách nhành dòng chảy của lưu chất như: nước, hơi, khí, dầu…
Tê thép có nhiều loại như: Tê thép hàn, tê thép ren, tê thu, tê đều, tê giảm, tê thép đen, tê thép mạ kẽm, tê thép inox…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM 234, BS, KS…
Kích cỡ: 1/2 inch – 30 inch (DN 15- DN 1000)
Tiêu chuẩn độ dày : SGP, STD, SCH40, SCH80, SCH160. XS,XXS ….
Chủng loại: tê thép hàn / tê thép ren, hàng đen/ mạ kẽm/ inox
Áp lực: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam…
Nominal
Pipe Size (NPS) |
Outside
Diameter at Bevel (O/D) |
Run C
|
Outlet M
|
1/2
|
21.3
|
25
|
25
|
3/4
|
26.7
|
29
|
29
|
1
|
33.4
|
38
|
38
|
1.1/4
|
42.2
|
48
|
48
|
1.1/2
|
48.3
|
57
|
57
|
2
|
60.3
|
64
|
64
|
2.1/2
|
73.0
|
76
|
76
|
3
|
88.9
|
86
|
86
|
3.1/2
|
101.6
|
95
|
95
|
4
|
114.3
|
105
|
105
|
5
|
141.3
|
124
|
124
|
6
|
168.3
|
143
|
143
|
8
|
219.1
|
178
|
178
|
10
|
273.0
|
216
|
216
|
12
|
323.8
|
254
|
254
|
14
|
355.6
|
279
|
279
|
16
|
406.4
|
305
|
305
|
18
|
457.0
|
343
|
343
|
20
|
508.0
|
381
|
381
|
22
|
559.0
|
419
|
419
|
24
|
610.0
|
432
|
432
|
26
|
660.0
|
495
|
495
|
28
|
711.0
|
521
|
521
|
30
|
762.0
|
559
|
559
|
32
|
813.0
|
597
|
597
|
34
|
864.0
|
635
|
635
|
36
|
914.0
|
673
|
673
|
Liên hệ ngay Hotline: 0847.500.222 / 0989.641.365 / 0373.802.633 / 0963.812.803 và Email: Vinhhungvinhphuc@gmail.com để được báo giá chi tiết!